|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấp nhận
| accepter; agréer; accéder à; admettre; adopter | | | Chấp nhận một điều kiện | | accepter une condition | | | Chấp nhận đơn | | agréer une demande; accéder à une demande | | | Chấp nhận một nguyên tắc | | admettre un principe | | | Chấp nhận một đề nghị | | adopter une proposition | | | chấp nhận được; có thể chấp nhận được | | | acceptable | | | không chấp nhận được; không thể chấp nhận | | | inacceptable; inadmissible |
|
|
|
|